Có 3 kết quả:

定婚 dìng hūn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨㄣ訂婚 dìng hūn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨㄣ订婚 dìng hūn ㄉㄧㄥˋ ㄏㄨㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 訂婚|订婚[ding4 hun1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get engaged

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get engaged

Bình luận 0